Có 2 kết quả:
脑瓜子 nǎo guā zi ㄋㄠˇ ㄍㄨㄚ • 腦瓜子 nǎo guā zi ㄋㄠˇ ㄍㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 腦瓜|脑瓜[nao3 gua1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 腦瓜|脑瓜[nao3 gua1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0